Notublock /m -(e)s, -s/
cuón] sổ tay, sổ ghi chép; Notu
Gedenkbuch /n -(e)s, -büch/
1. sổ tay; 2. sổ an -bum.
Taschenbuch /n -(e)s, -bíich/
1. sổ tay; 2. cuốn sách nhỏ, cuón sách loại bô túi; Taschen
Manuale /n -s, =/
1. nhật kí công tác, sổ tay; 2. [bản] danh sách, danh mục.
Denkzettel /m -s, =/
bản] ghi nhớ, lược kí, bị vong, quy tắc, sổ tay, sổ cẩm nang.