Việt
ghi nhớ
lược kí
bị vong
quy tắc
sổ tay
sổ cẩm nang.
Đức
Denkzettel
Denkzettel /m -s, =/
bản] ghi nhớ, lược kí, bị vong, quy tắc, sổ tay, sổ cẩm nang.