Việt
ghi nhớ
lược kí
bị vong
quy tắc
sổ tay
sổ cẩm nang.
thất bại đáng nhớ
bài học kinh nghiệm
lời cảnh cáo
lời nhắc nhở
Đức
Denkzettel
jmdm. einen Denkzettel verpassen
dạy cho ai một bài học, cảnh cáo ai.
Denkzettel /der/
thất bại đáng nhớ; bài học kinh nghiệm; lời cảnh cáo; lời nhắc nhở (Andenken, Erinnerung, Strafe);
jmdm. einen Denkzettel verpassen : dạy cho ai một bài học, cảnh cáo ai.
Denkzettel /m -s, =/
bản] ghi nhớ, lược kí, bị vong, quy tắc, sổ tay, sổ cẩm nang.