TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời cảnh cáo

Lời cảnh cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến cáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều có ý nghĩa cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại đáng nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài học kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận xét không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lời cảnh cáo

admonition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời cảnh cáo

Monitum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denkzettel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nasenstiiber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf diese Weise hat das Endliche das Unendliche besiegt, wurden Millionen Herbste durch keinen Herbst, Millionen Schneefälle durch keinen Schneefall, Millionen Ermahnungen durch keine bezwungen.

Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this way, the finite has conquered the infinite, millions of autumns have yielded to no autumns, millions of snowfalls have yielded to no snowfalls, millions of admonitions have yielded to none.

Bằng cách này cái hữu hạn đã thắng cái vô hạn. Triệu mùa thu đã phải nhường không một mùa thu nào, triệu cơn mưa tuyết đã phải nhường không một cơn mưa tuyết nào, mà triệu lời cảnh cáo đã phải nhường không một lời cảnh cáo nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Denkzettel verpassen

dạy cho ai một bài học, cảnh cáo ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monitum /das; -s, ...ta (bildungsspr.)/

lời khiển trách; lời quở trách; lời cảnh cáo; lời chỉ trích (Beanstandung, Rüge);

Warnung /die; -, -en/

lời cảnh cáo; tín hiệu cảnh cáo; điều có ý nghĩa cảnh cáo;

Denkzettel /der/

thất bại đáng nhớ; bài học kinh nghiệm; lời cảnh cáo; lời nhắc nhở (Andenken, Erinnerung, Strafe);

dạy cho ai một bài học, cảnh cáo ai. : jmdm. einen Denkzettel verpassen

Nasenstiiber /der/

(landsch ) lời nhận xét không tốt; lời khiển trách; lời quở trách; lời cảnh cáo (Tadel, Verweis);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

admonition

Lời cảnh cáo, khuyến cáo, khuyên bảo