Monitum /das; -s, ...ta (bildungsspr.)/
lời khiển trách;
lời quở trách;
lời cảnh cáo;
lời chỉ trích (Beanstandung, Rüge);
Warnung /die; -, -en/
lời cảnh cáo;
tín hiệu cảnh cáo;
điều có ý nghĩa cảnh cáo;
Denkzettel /der/
thất bại đáng nhớ;
bài học kinh nghiệm;
lời cảnh cáo;
lời nhắc nhở (Andenken, Erinnerung, Strafe);
dạy cho ai một bài học, cảnh cáo ai. : jmdm. einen Denkzettel verpassen
Nasenstiiber /der/
(landsch ) lời nhận xét không tốt;
lời khiển trách;
lời quở trách;
lời cảnh cáo (Tadel, Verweis);