Leh /re [’le:ro], die; -n/
bài học kinh nghiệm;
đó sẽ là một bài học kinh nghiệm đổi với con. : das sollte dữ eine Lehre sein
Denkzettel /der/
thất bại đáng nhớ;
bài học kinh nghiệm;
lời cảnh cáo;
lời nhắc nhở (Andenken, Erinnerung, Strafe);
dạy cho ai một bài học, cảnh cáo ai. : jmdm. einen Denkzettel verpassen