Leh /re [’le:ro], die; -n/
sự dạy nghề;
sự học việc;
sự học nghề;
Leh /re [’le:ro], die; -n/
học thuyết;
thuyết;
chủ nghĩa;
die Lehre Hegels : học thuyết của Hegel.
Leh /re [’le:ro], die; -n/
lý thuyết;
lý luận;
nguyên lý;
Leh /re [’le:ro], die; -n/
bài học kinh nghiệm;
das sollte dữ eine Lehre sein : đó sẽ là một bài học kinh nghiệm đổi với con.
Leh /re [’le:ro], die; -n/
lời khuyên;
lời răn dạy;
Leh /re [’le:ro], die; -n/
(o Pl ) sự giảng dạy (ở trường đại học);
Forschung und Lehre : hoạt động nghiên cứu và giảng dạy.