Hóa học,lý thuyết
[DE] Chemie, theoretische
[EN] theoretical chemistry
[FR] Chimie, théorique
[VI] Hóa học, lý thuyết
Vật lý,lý thuyết
[DE] Physik, theoretische
[EN] theoretical physics
[FR] Physique, théorique
[VI] Vật lý, lý thuyết
Thống kê,lý thuyết
[DE] Statistik, theoretische
[EN] theoretical statistics
[FR] Statistiques, théoriques
[VI] Thống kê, lý thuyết
Lý thuyết,chính trị
[DE] Theorie, politische
[EN] political theory, theory of politics
[FR] Théorie, politique
[VI] Lý thuyết, chính trị
Kỹ thuật điện,lý thuyết
[DE] Elektrotechnik, theoretische
[EN] theoretical electrical engineering
[FR] Génie électrique, théorique
[VI] Kỹ thuật điện, lý thuyết
Dân tộc học,lý thuyết
[DE] Ethnologie, theoretische
[EN] theoretical ethnology
[FR] Ethnologie, théorique
[VI] Dân tộc học, lý thuyết
Khoa học máy tính,lý thuyết
[DE] Informatik, theoretische
[EN] theoretical computer science
[FR] Informatique, théorique
[VI] Khoa học máy tính, lý thuyết