TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính trị

chính trị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéò léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hệ thống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lý thuyết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chính sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư tưđng. ■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tham gia công đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người theo chủ nghĩa công đoàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chính trị

political

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

political/civic education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

political system

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

political theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theory of politics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

political science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

chính trị

politisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Politik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bildung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

politische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

System

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

politisches

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Theorie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

politisch -ideologisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Syndikalist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chính trị

Éducation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

politique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Système

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Théorie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Wissenschaft, Wirtschaft und Politik werden die verschiedenen Anwendungsbereiche der modernen Biotechnik zur leichteren Unterscheidung durch Farben gekennzeichnet.

Trong khoa học, kinh tế và chính trị, các lĩnh vực ứng dụng của kỹ thuật sinh học hiện đại được thể hiện bằng màu để dễ nhận ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden unendlich viele Berufe ausüben, unendlich oft heiraten, unendlich viele Male ihre politische Einstellung wechseln.

Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They will have an infinite number of careers, they will marry an infinite number of times, they will change their politics infinitely.

Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.

They are the owners of the cafés, the college professors, the doctors and nurses, the politicians, the people who rock their legs constantly whenever they sit down.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác sĩ, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohes Ansehen bei Kunden und Mitbewerbern (politisches Ziel)

Được khách hàng và đối thủ cạnh tranh đánh giá cao (mục đích chính trị)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die politische Lage

tình hình chính trị

nach Ansicht politischer Beo bachter

theo quan điểm của các nhà quan sát chính trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Politik /f =, -en/

chính trị, chính sách.

politisch -ideologisch /a/

thuộc] chính trị, tư tưđng. ■

politisch /1 a/

1. [thuộc] chính trị, chính sách; politische Ökonomie kinh tế chính trị học; 2. [có tính chát] chính trị, khéo léo, ngoại giao; II adv [một cách] chính trị.

Syndikalist /m -en, -en (/

1. người tham gia công đoàn; 2. người theo chủ nghĩa công đoàn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giáo dục,chính trị

[DE] Bildung, politische

[EN] political/civic education

[FR] Éducation, politique

[VI] Giáo dục, chính trị

Hệ thống,chính trị

[DE] System, politisches

[EN] political system

[FR] Système, politique

[VI] Hệ thống, chính trị

Lý thuyết,chính trị

[DE] Theorie, politische

[EN] political theory, theory of politics

[FR] Théorie, politique

[VI] Lý thuyết, chính trị

Khoa học,chính trị

[DE] Wissenschaft, politische

[EN] political science

[FR] Science, politique

[VI] Khoa học, chính trị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

politisch /[auch: ...ìrt...] (Adj.)/

(thuộc) chính trị;

tình hình chính trị : die politische Lage theo quan điểm của các nhà quan sát chính trường. : nach Ansicht politischer Beo bachter

politisch /[auch: ...ìrt...] (Adj.)/

(có tính chất) chính trị; khéò léo; ngoại giao;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

political

Chính trị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính trị

politisch (a); Politik f; chính trị gia chính trị Politiker m; dấu tranh chính trị politischer Kampf m; hoạt dộng chính trị politische Tätigkeit f; kinh tế chính trị politische Ökonomie f; Politökonomie f; chính trị học politische Wissenschaft f