Politik /f =, -en/
chính trị, chính sách.
politisch -ideologisch /a/
thuộc] chính trị, tư tưđng. ■
politisch /1 a/
1. [thuộc] chính trị, chính sách; politische Ökonomie kinh tế chính trị học; 2. [có tính chát] chính trị, khéo léo, ngoại giao; II adv [một cách] chính trị.
Syndikalist /m -en, -en (/
1. người tham gia công đoàn; 2. người theo chủ nghĩa công đoàn.