bildung /die (bes. Politik)/
sự hình thành khôi liên kết (khối liên minh) chính trị;
Bildung /die; -, -en/
(o Pl ) sự giáo dục;
nền giáo dục (Erziehung);
eine vorzügliche Bildung erhalten : được hưởng một nền giáo dục ưu việt.
Bildung /die; -, -en/
(o Pl ) học vấn;
kiến thức (das erworbenes Allgemeinwissen);
das gehört zur allgemeinen Bildung : điều đó thuộc về kiến thức phổ thông.
Bildung /die; -, -en/
thái độ lịch sự;
cách cư xử đàng hoàng (gutes Benehmen);
Bildung /die; -, -en/
sự hình thành;
sự thành lập;
sự tạo thành (das Formen);
die Bildung einer Untersuchungskommission : sự thành lập một ủy ban điều tra.
Bildung /die; -, -en/
sự tổ chức;
sự lập nên;
sự sản xuất (das Formen, Herstellen);
Bildung /die; -, -en/
sự sảng tạo (das Gestalten, die Schaffung);
Bildung /die; -, -en/
sự học hỏi;
sự nhận thức;
sự hình thành quan điểm hay ý kiến;
Bildung /die; -, -en/
sự xuất hiện;
sự phát triển;
sự mọc lên (Entstehung);
Bildung /die; -, -en/
hình thể;
hình dạng;
hình dáng (Form, Gestalt) 1;
Bildung /die; -, -en/
(Sprachw ) từ được (ghép) tạo thành (Gebildetes);