Aufgeklärtheit /f =/
1. [sự, trinh độ] học vấn, văn hóa; 2. [sự) thông thạo, am hiểu.
Schulbildung /f =, -en/
1. sự giáo dục ỏ trường học; 2. học vấn; -
bildend /a/
thuộc về] giáo dục, học vấn, học tập, sáng tạo, sáng tác.
Bildung /f =, -en/
1. [sự] hình thành, thành hình, tạo thành, cáu thành, thành lập, thành tạo, xuất hiện, phát sinh; 2. [sự] lắng đọng (bụi); 3. [sự, cách] trình bày, bày trí, trang trí, bô trí, bô cục, trang hoàng, phói trí, sắp đặt; 4. [sự] tổ chức, lập nên, sáng tạo; 6. [sự, nền] giáo dục, học vấn, học tập; allgemeine Bildung nền giáo dục toàn dân.