TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học vấn

học vấn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giáo dục ỏ trường học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phói trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

học vấn

bildend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intelligent

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebildet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufgeklärtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wird der Ausbildungsstand der Mitarbeiter und die Planung betrieblicher Fort- und Weiterbildungsmaßnahmen für die Mitarbeiter dokumentiert?

Có hồ sơ học vấn ghi chú tình trạng kiến thức của nhân viên và kế hoạch của doanh nghiệp về các biện pháp đào tạo và tiếp tục nâng cao năng lực cho nhân viên không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allgemeine Bildung

nền giáo dục toàn dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das gehört zur allgemeinen Bildung

điều đó thuộc về kiến thức phổ thông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgeklärtheit /f =/

1. [sự, trinh độ] học vấn, văn hóa; 2. [sự) thông thạo, am hiểu.

Schulbildung /f =, -en/

1. sự giáo dục ỏ trường học; 2. học vấn; -

bildend /a/

thuộc về] giáo dục, học vấn, học tập, sáng tạo, sáng tác.

Bildung /f =, -en/

1. [sự] hình thành, thành hình, tạo thành, cáu thành, thành lập, thành tạo, xuất hiện, phát sinh; 2. [sự] lắng đọng (bụi); 3. [sự, cách] trình bày, bày trí, trang trí, bô trí, bô cục, trang hoàng, phói trí, sắp đặt; 4. [sự] tổ chức, lập nên, sáng tạo; 6. [sự, nền] giáo dục, học vấn, học tập; allgemeine Bildung nền giáo dục toàn dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulbildung /die (o. PL)/

học vấn;

Bildung /die; -, -en/

(o Pl ) học vấn; kiến thức (das erworbenes Allgemeinwissen);

điều đó thuộc về kiến thức phổ thông. : das gehört zur allgemeinen Bildung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học vấn

intelligent (a), gebildet (a), bildend (a); nên (sự) học vấn Studie f, Wissen