Việt
thông minh
khôn ngoan
sáng dạ
nhanh trí
có lí trí
khôn
khéo léo
hiểu biết rông
có học vâm
có văn hóa
Anh
intelligent
smart
user-programmable
Đức
frei programmierbar
Pháp
Er verbindet zwei oder mehrere Netzwerke miteinander und leitet die Daten intelligent weiter. Server-Client-Netzwerk
Thiết bị kết nối hai hay nhiều mạng với nhau và chuyển tiếp dữ liệu một cách có định hướng.
frei programmierbar,intelligent /IT-TECH,TECH/
[DE] frei programmierbar; intelligent
[EN] intelligent; user-programmable
[FR] intelligent
intelligent /[inteli'gent] (Adj.; -er, -este)/
thông minh; khôn ngoan; hiểu biết rông; có học vâm; có văn hóa (klug, gescheit, begabt);
intelligent /a/
thông minh, sáng dạ, nhanh trí, có lí trí, khôn, khôn ngoan, khéo léo; hiểu biết rộng, học rộng biết nhiều; có học vấn, có văn hóa.
[DE] intelligent
[EN] intelligent, smart
[VI] thông minh