Việt
thông minh
Anh
intelligent
smart
user-programmable
Đức
frei programmierbar
Pháp
intelligente
intelligent,intelligente
intelligent, ente [Êtelija, ht] adj. Thông minh. Elève intelligent: Học trò thông minh. Comportement intelligent: Cách xử sự thông minh.
intelligent /IT-TECH,TECH/
[DE] frei programmierbar; intelligent
[EN] intelligent; user-programmable
[FR] intelligent
[DE] intelligent
[EN] intelligent, smart
[VI] thông minh