Việt
thông minh
Anh
smart
intelligent
programmable
Đức
programmierbar
Pháp
programmable,smart /IT-TECH/
[DE] programmierbar
[EN] programmable; smart
[FR] programmable
intelligent,smart
[DE] intelligent
[EN] intelligent, smart
[FR] intelligent
[VI] thông minh
linh lợi, thông minh Đồng nghĩa với Intelligent; đối với phần mềm và phần cứng, khả năng xử lý thông tin, thường là vượt cả cấi hiện đang chờ đợi. Smartness (sự linh lợi) không ngụ ý là hợp lệ.