Việt
Giác Ngộ
học vấn
văn hóa
sự không có thành kiến
sự không mê tín dị đoan
Anh
enlightenment
Đức
Aufgeklärtheit
Aufgeklärtheit /die; -/
sự không có thành kiến; sự không mê tín dị đoan;
Aufgeklärtheit /f =/
1. [sự, trinh độ] học vấn, văn hóa; 2. [sự) thông thạo, am hiểu.
[EN] enlightenment
[DE] Aufgeklärtheit
[VI] Giác Ngộ
[VI] lãnh hội được chân lý