TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgeklärtheit

Giác Ngộ

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

học vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự không có thành kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không mê tín dị đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufgeklärtheit

enlightenment

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

aufgeklärtheit

Aufgeklärtheit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgeklärtheit /die; -/

sự không có thành kiến; sự không mê tín dị đoan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgeklärtheit /f =/

1. [sự, trinh độ] học vấn, văn hóa; 2. [sự) thông thạo, am hiểu.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Aufgeklärtheit

[EN] enlightenment

[DE] Aufgeklärtheit

[VI] Giác Ngộ

[VI] lãnh hội được chân lý