darstellend /a/
tạo hình, tượng hình; darstellend e Künste nghệ thuật tạo hình; darstellend e Geometrie hình học họa hình.
abformen /vt/
1. (kỹ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (ấn loát) chế đồng mô.
Formen /n -s/
sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn.
Preßverfahren /n/
1. [phương pháp, sự] nén, ép, cán; 2. [phương pháp] tạo hình, làm khuôn.
fassonieren /vt/
tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, làm khuôn.
gestalterisch /a/
ỉ. sáng tạo; 2. tạo hình, tượng hình, nghệ thuật, mỹ thuật.
modellieren /vt/
1. (kĩ thuật) làm khuôn, tạo hình; 2. (nghệ thuật) diễn khối, nặn phác, nặn; 3. mô hình hóa.
Formung /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn; 2. [sự] tạo thành, lập thành, hình thành.
Formerei /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, làm khuôn; 2. xưâng tạo hình, xưđng làm khuôn.
figürlich /a/
có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.
formen /vt/
1. tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, lảm khuôn; 2. tạo thành, lập thành, cấu thành, thành lập, tổ chúc; 3. (nghĩa bóng) rèn luyện, trau dồi, bồi dưỡng, đào tạo;