bildlich /a/
1. [thuộc về] tranh, ảnh, hình, đồ thị, sơ đồ; bildlich e Darstellung phương pháp biểu diễn bằng đồ thị; 2. có hình tượng, có hình ảnh, bóng bẩy, bóng gió, có ngụ ý.
figürlich /a/
có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.