Việt
tranh
ảnh
hình
đồ thị
sơ đồ
có hình tượng
có hình ảnh
bóng bẩy
bóng gió
có ngụ ý.
Đức
bildlich
bằng ký hiệu
bildlich /a/
1. [thuộc về] tranh, ảnh, hình, đồ thị, sơ đồ; bildlich e Darstellung phương pháp biểu diễn bằng đồ thị; 2. có hình tượng, có hình ảnh, bóng bẩy, bóng gió, có ngụ ý.