TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng hình ảnh

bằng hình ảnh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực quan

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

có hình tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mầu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bằng hình ảnh

visual

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

bằng hình ảnh

figürlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

20.4.5 Kamerabasierte Einparkhilfen

20.4.5 Hỗ trợ đỗ xe bằng hình ảnh

Kamerabasierte Einparkhilfen erfassen einen Teil oder sogar das gesamte Nah-Umfeld des Fahrzeuges durch Video-Kameras.

Hỗ trợ đỗ xe bằng hình ảnh ghi nhận một phần hoặc thậm chí toàn bộ môi trường lân cận và xung quanh xe với camera.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im figürlich en Sinne

theo nghĩa bóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

figürlich /a/

có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

figürlich /[fi'gy:rliẹ] (Adj.)/

(Kunstwiss:) biểu hiện; tượng trưng; tạo hình; bằng hình ảnh;

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

visual

trực quan, bằng hình ảnh