Việt
bằng hình ảnh
biểu hiện
tượng trưng
tạo hình
trực quan
có hình tượng
có hình ảnh
bóng bảy
tươi sáng
nhiều mầu sắc
sinh động
Anh
visual
Đức
figürlich
20.4.5 Kamerabasierte Einparkhilfen
20.4.5 Hỗ trợ đỗ xe bằng hình ảnh
Kamerabasierte Einparkhilfen erfassen einen Teil oder sogar das gesamte Nah-Umfeld des Fahrzeuges durch Video-Kameras.
Hỗ trợ đỗ xe bằng hình ảnh ghi nhận một phần hoặc thậm chí toàn bộ môi trường lân cận và xung quanh xe với camera.
im figürlich en Sinne
theo nghĩa bóng.
figürlich /a/
có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.
figürlich /[fi'gy:rliẹ] (Adj.)/
(Kunstwiss:) biểu hiện; tượng trưng; tạo hình; bằng hình ảnh;
trực quan, bằng hình ảnh