Việt
biểu hiện
tượng trưng
tạo hình
bằng hình ảnh
có hình tượng
có hình ảnh
bóng bảy
tươi sáng
nhiều mầu sắc
sinh động
hình dáng
thân hình
bóng bẩy
theo hình thức tu từ
Đức
figürlich
im figürlich en Sinne
theo nghĩa bóng.
figürlich /[fi'gy:rliẹ] (Adj.)/
(thuộc) hình dáng; thân hình;
(Kunstwiss:) biểu hiện; tượng trưng; tạo hình; bằng hình ảnh;
(Sprachw ) bóng bẩy; theo hình thức tu từ;
figürlich /a/
có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.