TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visual

nhìn ~ pollution ô nhi ễm th ấ y được ~ quality m ỹ quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trực quan

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bằng hình ảnh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thuộc về thị giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thị giác

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cái nhìn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thị giác <quang học>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trực quan <t>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

visual

visual

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

visual

visuell

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sichtbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstellungsweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übersichtsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visual

cliché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposition typographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

esquisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maquette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

présentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layout,visual /IT-TECH/

[DE] Anordnung; Aufbau; Aufstellungsweise; Aufteilung; Einteilung; Entwurf; Übersichtsplan

[EN] layout; visual

[FR] cliché; disposition; disposition typographique; esquisse; implantation; maquette; modèle; présentation; tracé

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sichtbar

visual

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

visuell

[EN] visual

[VI] thị giác < quang học> , trực quan < t>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

visual

Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visual

thuộc về thị giác

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

visual

trực quan, bằng hình ảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

visual

(thuộc ) nhìn ~ pollution ô nhi ễm th ấ y được ~ quality m ỹ quan

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

visual

Perceptible by sight.