Việt
nhìn ~ pollution ô nhi ễm th ấ y được ~ quality m ỹ quan
trực quan
bằng hình ảnh
thuộc về thị giác
Thị giác
cái nhìn
thị giác <quang học>
trực quan <t>
Anh
visual
layout
Đức
visuell
sichtbar
Anordnung
Aufbau
Aufstellungsweise
Aufteilung
Einteilung
Entwurf
Übersichtsplan
Pháp
cliché
disposition
disposition typographique
esquisse
implantation
maquette
modèle
présentation
tracé
layout,visual /IT-TECH/
[DE] Anordnung; Aufbau; Aufstellungsweise; Aufteilung; Einteilung; Entwurf; Übersichtsplan
[EN] layout; visual
[FR] cliché; disposition; disposition typographique; esquisse; implantation; maquette; modèle; présentation; tracé
[EN] visual
[VI] thị giác < quang học> , trực quan < t>
Thị giác, cái nhìn (nghệ thuật)
trực quan, bằng hình ảnh
(thuộc ) nhìn ~ pollution ô nhi ễm th ấ y được ~ quality m ỹ quan
Perceptible by sight.