Việt
thị giác <quang học>
trực quan <t>
thị kính
thị giác
có liên quan đến thị giác
Anh
visual
ocular
Đức
visuell
visuell /[vi'zuel] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) thị giác; có liên quan đến thị giác;
visuell /adj/Q_HỌC/
[EN] ocular
[VI] (thuộc) thị kính
[EN] visual
[VI] thị giác < quang học> , trực quan < t>