Việt
thị kính
thị kính cross-grating ~ thị kính có ô mạng cross-webbed ~ thị kính có đường chữ thập grid ~ thị kính có mạng lưới sketching ~ thị kính vẽ
kính mắt
mắt trực quan
. thị kính
mắt // trực quan
Anh
ocular
eyepiece
eyeglass
eye piece
eye-piece
Ocular :
Đức
Okular
visuell
Einblicklinse
Okular:
Pháp
Oculaire:
oculaire
eye piece,eye-piece,eyepiece,ocular /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Okular
[EN] eye piece; eye-piece; eyepiece; ocular
[FR] oculaire
visuell /adj/Q_HỌC/
[EN] ocular
[VI] (thuộc) thị kính
okular /adj/Q_HỌC/
[VI] thị kính
Einblicklinse /f/Q_HỌC/
Okular /nt/Q_HỌC/
[EN] eyeglass, eyepiece, ocular
. thị kính; mắt // trực quan
thị kính cross-grating ~ thị kính có ô mạng cross-webbed ~ thị kính có đường (dây) chữ thập grid ~ thị kính có mạng lưới sketching ~ thị kính vẽ
Of or pertaining to the eye.
[EN] Ocular :
[FR] Oculaire:
[DE] Okular:
[VI] thuộc về mắt hoặc sự nhìn thấy.