Việt
kính mắt
thị kính
Anh
eyepiece
eye piece
eye-piece
ocular
Đức
Okular
Pháp
oculaire
Globe oculaire
Nhãn cầu, cầu mắt.
oculaire /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Okular
[EN] eye piece; eye-piece; eyepiece; ocular
[FR] oculaire
oculaire [okyleR] adj. và n.m. I. adj. 1. Thuộc mắt, của mat. Globe oculaire: Nhãn cầu, cầu mắt. 2. Témoin oculaire: Nguôi làm chúng chính mắt thấy, nhân chúng mục kích. II. n.m. Thị kính, hệ thống thị kính.
[VI] (vật lý) kính mắt, thị kính