TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính mắt

kính mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

thị kính

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

kính mắt

eye lens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ocular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eyepiece

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

kính mắt

Okular

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

kính mắt

oculaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brillengläser, Linsen, Schutzverglasungen, Lichtkuppeln, Stegdoppelplatten, Duschkabinen, Bestecke, Becher, Armaturenabdeckungen, Rückleuchten, etc (Bild 4 Seite 75).

Kính mắt, thấu kính, kính bảo vệ, nóc vòm để lấy ánh sáng, tấm xốp kép/mái có gờ, buồng tắm, dao muỗng nĩa, ly cốc, nắp đậy bảng điều khiển, đèn hậu v.v. (Hình 4 trang 75).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

eyepiece

[DE] Okular

[VI] (vật lý) kính mắt, thị kính

[FR] oculaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eye lens

kính mắt

ocular

kính mắt