formieren /vt/
tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chúc;
Formierung /f =, -en/
sự] tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chức, lập.
Formung /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn; 2. [sự] tạo thành, lập thành, hình thành.
konstitutiv /a/
1. cấu thành, lập thành, tạo thành, thành lập, tổ chức; 2. cơ bản, chủ yếu.
formen /vt/
1. tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, lảm khuôn; 2. tạo thành, lập thành, cấu thành, thành lập, tổ chúc; 3. (nghĩa bóng) rèn luyện, trau dồi, bồi dưỡng, đào tạo;
bilden /vt/
1. thành lập, thiết lập, hình thành, tạo thành, tổ chúc, sáng lập, lập thành, lập nên, kiến lập, xác lập, qui định, áp dụng, đặt [ra]; den Gegenstand einer Unterhaltung - là đối tượng thảo luận; 2. giáo dục; khai hóa, giáo hóa, giáo huấn dạy dỗ;