werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
hình thành;
tạo nên (hervorbringen, bilden);
nồi bong bóng, nổi bọt : Blasen werfen vào chiều tối cái cây hát bóng dài han. : am Abend warf der Baum einen langen Schatten
sich /vorbiìden/
hình thành;
tượng hình (entstehen, sich bilden);
erwerben /(st. V.; hat)/
(Med , Psych ) hình thành;
xuất hiện;
nó đã bị một khuyết tật ờ van tim từ khi còn bé. : den Herzklappen fehler hat er schon als Kind erworben
generieren /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) hình thành;
tạo thành (câu cú );
herausbilden /sich (sw. V.; hat)/
hình thành;
xuất hiện từ từ [aus + Dat : từ ];
từ quan hệ kinh doanh làu năm đã hình thành lòng tin cậy lẫn nhau. : aus der jahrelangen geschäftlichen Partner schaft hat sich ein Vertrauensverhältnis herausgebildet
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) xây dựng;
tạo nên;
hình thành (học thụyết, khái niệm );
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hình thành;
lăng xê;
tạo nên;
đưa ai lên ghế tổng thống. 1 : jmdn. zum Präsidenten machen
zusammenbrauen /(sw. V.; hat)/
tích tụ;
xuất hiện;
hình thành;
có vẻ như một cơn giông đang hình thành. : ein Unwetter schien sich zusammenzubrauen
bilden /(sw. V.; hat)/
mọc lên;
hình thành;
phát triển (entstehen lassen);
cành cây đã mọc chồi non-, dieses Verb bildet kein Passiv: động từ này không dùng ở thể thụ động. : der Zweig bildet junge Triebe
gestalten /(sw. V.; hat)/
hình thành;
tiến triển;
trở nên (werden);
erwachsen /(st V.; ist)/
hình thành;
phát triển;
bộc lô;
trỗi dậy (sich [herausjbilden, entstehen, sich entwickeln);
giữa hai chúng tôi sự ngờ vực đã nảy sinh. : das Misstrauen war zwischen uns erwachsen
formieren /(sw. V.; hat)/
hình thành;
tạo thành;
cấu thành;
thành lập;
thành lập một đội bóng đá. : eine Fußballmannschaft formieren
entwickeln /(sw. V.; hat)/
phát triển;
xuất hiện;
hình thành;
tiến triển [aus + Dat : từ ; zu + Dat : thành ];
từ con sâu sẽ phát triển thành con bướm. : aus der Raupe entwickelt sich der Schmet terling
ausbildenlassen /đi học một nghề. 3. hoàn thiện, hoàn chỉnh, trau dồi, bồi dưỡng, phát triển (aus sich entwickeln, hervorbringen). 4. tạo hình, thiết kế, chế tạo (gestalten, formen, herstellen). 5. sich ausbüden/
tự học;
tự đào tạo;
phát triển;
hình thành (entstehen, sich entwickeln);
konstituieren /[konstitu'rran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tạo thành;
hình thành;
được xây dựng;
được thành lập;
bilden /(sw. V.; hat)/
thành lập;
thiết lập;
hình thành;
tạo thành;
huấn luyện;
đào tạo (formen);
hình thành câu từ các từ. : aus Wörtern Sätze bilden