hochsteigen /(st. V.; ist)/
(tình cảm, cảm xúc) trỗi dậy;
cảm giác vùi mừng bừng lên trong lòng ai. : ein Gefühl der Freude steigt in jmdm. hoch
erwachen /(sw. V.; ist) (geh.)/
bừng tỉnh;
xuất hiện;
trỗi dậy (trong lòng ai);
sự hứng thú lại trỗi lên trong lòng hắn. : sein Interesse ist erwacht
erwachsen /(st V.; ist)/
hình thành;
phát triển;
bộc lô;
trỗi dậy (sich [herausjbilden, entstehen, sich entwickeln);
giữa hai chúng tôi sự ngờ vực đã nảy sinh. : das Misstrauen war zwischen uns erwachsen