TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trỗi dậy

trỗi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộc lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trỗi dậy

hochsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während die Stadt aus Nebel und Nacht ersteht, ist etwas Merkwürdiges zu beobachten.

Trong lúc thành phố trỗi dậy từ màn sương và bóng đêm, người ta trong thấy một cảnh tượng lạ lùng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As the city melts through fog and the night, one sees a strange sight.

Trong lúc thành phố trỗi dậy từ màn sương và bóng đêm, người ta trong thấy một cảnh tượng lạ lùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gefühl der Freude steigt in jmdm. hoch

cảm giác vùi mừng bừng lên trong lòng ai.

sein Interesse ist erwacht

sự hứng thú lại trỗi lên trong lòng hắn.

das Misstrauen war zwischen uns erwachsen

giữa hai chúng tôi sự ngờ vực đã nảy sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochsteigen /(st. V.; ist)/

(tình cảm, cảm xúc) trỗi dậy;

cảm giác vùi mừng bừng lên trong lòng ai. : ein Gefühl der Freude steigt in jmdm. hoch

erwachen /(sw. V.; ist) (geh.)/

bừng tỉnh; xuất hiện; trỗi dậy (trong lòng ai);

sự hứng thú lại trỗi lên trong lòng hắn. : sein Interesse ist erwacht

erwachsen /(st V.; ist)/

hình thành; phát triển; bộc lô; trỗi dậy (sich [herausjbilden, entstehen, sich entwickeln);

giữa hai chúng tôi sự ngờ vực đã nảy sinh. : das Misstrauen war zwischen uns erwachsen