hochsteigen /(st. V.; ist)/
leo lên cao;
bước lên bậc cao hơn (hinaufsteigen);
hochsteigen /(st. V.; ist)/
bay lên;
phóng lên;
văng lên;
Leuchtra keten stiegen hoch : những quả pháo sáng bay lên cao.
hochsteigen /(st. V.; ist)/
(tình cảm, cảm xúc) trỗi dậy;
ein Gefühl der Freude steigt in jmdm. hoch : cảm giác vùi mừng bừng lên trong lòng ai.