aufschwingen /(st. V.; hat)/
(Turnen) đu rút lên;
phóng lên (xà V V );
hochsteigen /(st. V.; ist)/
bay lên;
phóng lên;
văng lên;
những quả pháo sáng bay lên cao. : Leuchtra keten stiegen hoch
abheben /(st. V.; hat)/
(Fliegerspr ) cất cánh;
bay lên;
phóng lên;
chiếc máy bay nhẹ nhàng cất cánh. : die Maschine hebt elegant ab