TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văng lên

bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

văng lên

hochsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gegen Steinschlag unempfindlich sein

Làm giảm tác hại khi đá vụn văng lên đáy sàn xe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leuchtra keten stiegen hoch

những quả pháo sáng bay lên cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochsteigen /(st. V.; ist)/

bay lên; phóng lên; văng lên;

những quả pháo sáng bay lên cao. : Leuchtra keten stiegen hoch