TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschwingen

vẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay bổng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay vút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất cánh bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu xuống cành cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu rút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng vươn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho mình quyền là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắng gượng làm điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra bay phập phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufschwingen

aufschwingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird ein Aufschwingen oder Schleudern des Anhängers vermieden.

Qua đó, rơ moóc tránh được dao động hay bị văng trượt.

Der Membranstopper begrenzt die Ventilbewegung der Membranstreifen und verhindert deren Aufschwingen.

Vách hãm màng chắn giới hạn chuyển động của màng chắn và tránh cho màng khỏi dao động.

Neigt ein Fahrzeug zum Untersteuern, so versucht die ESP-Regelung durch Bremsen mehrerer Räder am Zugfahrzeug und durch getakteten periodischen Bremseneingriff am Anhänger einem Schleudern oder Aufschwingen entgegenzuwirken.

Khi ô tô có xu hướng quay vòng thiếu, hệ thống điều chỉnh ESP tìm cách chống lại sự dao động hay văng trượt bằng cách phanh nhiều bánh xe của ô tô tải kéo và bằng cách phanh rơ moóc theo chu kỳ xung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Falke schwingt sich auf

con chim ưng bay vút lèn.

der Greifvögel schwingt auf

con chim đại bàng đậu xuống cành cây.

er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen

nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp.

er schwingt sich zum Richter über andere auf

hắn tự cho mình quyền được phán xử về những người khác.

endlich hast du dich zu einem Brief aufgeschwungen

cuối cùng thì anh cũng tự buộc phải viết một bức thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwingen /(st. V.; hat)/

vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay;

der Falke schwingt sich auf : con chim ưng bay vút lèn.

aufschwingen /(st. V.; hat)/

(Jägerspr ) đậu xuống cành cây;

der Greifvögel schwingt auf : con chim đại bàng đậu xuống cành cây.

aufschwingen /(st. V.; hat)/

(Turnen) đu rút lên; phóng lên (xà V V );

aufschwingen /(st. V.; hat)/

nỗ lực; cố gắng vươn lên; dồn sức; dốc sức; thăng tiến (sich hocharbeiten);

er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen : nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp.

aufschwingen /(st. V.; hat)/

tự cho mình quyền là (sich erheben);

er schwingt sich zum Richter über andere auf : hắn tự cho mình quyền được phán xử về những người khác.

aufschwingen /(st. V.; hat)/

cố gắng; gắng gượng làm điều gì (sich aufraffen);

endlich hast du dich zu einem Brief aufgeschwungen : cuối cùng thì anh cũng tự buộc phải viết một bức thư.

aufschwingen /(st. V.; hat)/

vẫy; mở ra; bung ra bay phập phồng (sich schwingend öffnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschwingen /vt/

vẫy;