TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốc sức

dốc sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi sóng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quậy phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố gắng vươn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dốc sức

krampfhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammennehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austoben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nimm dich zusammen!

hãy trấn tĩnh lại đi!

du hast dich vor der Ehe ausgetobt

trước khi kết hôn mày đã chai bời thỏa chí

draußen tobt sich ein Sturm aus

một cơn bão đang hoành hành bên ngoài.

er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen

nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krampfhaft /(Adj.; -er, -este)/

dốc sức; nỗ lực hết mức;

zusammennehmen /(st. V.; hat)/

dồn sức; dốc sức; tự chủ; trấn tĩnh;

hãy trấn tĩnh lại đi! : nimm dich zusammen!

austoben /(sw. V.; hat)/

nổi sóng gió; làm ồn; quậy phá; dốc sức;

trước khi kết hôn mày đã chai bời thỏa chí : du hast dich vor der Ehe ausgetobt một cơn bão đang hoành hành bên ngoài. : draußen tobt sich ein Sturm aus

aufschwingen /(st. V.; hat)/

nỗ lực; cố gắng vươn lên; dồn sức; dốc sức; thăng tiến (sich hocharbeiten);

nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp. : er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen