krampfhaft /(Adj.; -er, -este)/
dốc sức;
nỗ lực hết mức;
zusammennehmen /(st. V.; hat)/
dồn sức;
dốc sức;
tự chủ;
trấn tĩnh;
hãy trấn tĩnh lại đi! : nimm dich zusammen!
austoben /(sw. V.; hat)/
nổi sóng gió;
làm ồn;
quậy phá;
dốc sức;
trước khi kết hôn mày đã chai bời thỏa chí : du hast dich vor der Ehe ausgetobt một cơn bão đang hoành hành bên ngoài. : draußen tobt sich ein Sturm aus
aufschwingen /(st. V.; hat)/
nỗ lực;
cố gắng vươn lên;
dồn sức;
dốc sức;
thăng tiến (sich hocharbeiten);
nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp. : er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen