Việt
co giật
kinh dật
chuột rút
như cơn co cơ
như chuột rút
dốc sức
nỗ lực hết mức
Đức
krampfhaft
krampfhaft /(Adj.; -er, -este)/
như cơn co cơ; như chuột rút;
dốc sức; nỗ lực hết mức;
krampfhaft /I a/
do] co giật, kinh dật, chuột rút; căng thẳng; II adv [một cách] co giật, căng thẳng.