Việt
nỗ lực
cố gắng vươn lên
dồn sức
dốc sức
thăng tiến
Đức
aufschwingen
er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen
nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp.
aufschwingen /(st. V.; hat)/
nỗ lực; cố gắng vươn lên; dồn sức; dốc sức; thăng tiến (sich hocharbeiten);
nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp. : er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen