zusammennehmen /(st. V.; hat)/
dồn sức;
dốc sức;
tự chủ;
trấn tĩnh;
hãy trấn tĩnh lại đi! : nimm dich zusammen!
aufschwingen /(st. V.; hat)/
nỗ lực;
cố gắng vươn lên;
dồn sức;
dốc sức;
thăng tiến (sich hocharbeiten);
nó đã rất nô lực để trở thành học sinh giỏi trong lóp. : er hat sich zum Klassen besten aufgeschwungen