austoben /(sw. V.; hat)/
nổi sóng gió;
làm ồn;
quậy phá;
dốc sức;
trước khi kết hôn mày đã chai bời thỏa chí : du hast dich vor der Ehe ausgetobt một cơn bão đang hoành hành bên ngoài. : draußen tobt sich ein Sturm aus
tollen /(sw. V.)/
(hat) làm ồn ào;
nghịch ngợm;
quậy phá;
reo hò;
làm náo động (ist) chạy ồn ào;
nghịch ngợm ầm ỹ;