Việt
làm ồn ào
nghịch ngợm
quậy phá
reo hò
làm náo động chạy ồn ào
nghịch ngợm ầm ỹ
Đức
tollen
tollen /(sw. V.)/
(hat) làm ồn ào; nghịch ngợm; quậy phá; reo hò; làm náo động (ist) chạy ồn ào; nghịch ngợm ầm ỹ;