Việt
reo hò
h
s
hóa điên
hóa dại
phát khùng
nổi điên
nổi tam bành
nổi trận lôi đình
làm ồn
làm ồn ào
làm náo động.
nghịch ngợm
quậy phá
làm náo động chạy ồn ào
nghịch ngợm ầm ỹ
Đức
tollen
tollen /(sw. V.)/
(hat) làm ồn ào; nghịch ngợm; quậy phá; reo hò; làm náo động (ist) chạy ồn ào; nghịch ngợm ầm ỹ;
tollen /vi (/
1. hóa điên, hóa dại, phát khùng, nổi điên, nổi tam bành, nổi trận lôi đình; 2. (về trẻ con) làm ồn, reo hò, làm ồn ào, làm náo động.