Việt
nổi tam bành
h
s
hóa điên
hóa dại
phát khùng
nổi điên
nổi trận lôi đình
làm ồn
reo hò
làm ồn ào
làm náo động.
Đức
wütend
tollen
tollen /vi (/
1. hóa điên, hóa dại, phát khùng, nổi điên, nổi tam bành, nổi trận lôi đình; 2. (về trẻ con) làm ồn, reo hò, làm ồn ào, làm náo động.
wütend (hoặc rasend) werden, sehr böse werden, vor Wut schäumen