TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cất cánh bay

vút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay bổng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay vút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cất cánh bay

hinaufschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und ehe eine halbe Stunde herum war, waren sie schon fertig, und flogen alle wieder hinaus.

Chưa đầy nửa tiếng đồng hồ chim đã nhặt xong và cất cánh bay đi.

Kaum war eine Stunde herum, so waren sie schon fertig und flogen alle wieder hinaus.

Chưa đầy một tiếng đồng hồ chim đã nhặt xong. Làm xong chim lại cất cánh bay đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Falke schwingt sich auf

con chim ưng bay vút lèn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufschwingen

1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwingen /(st. V.; hat)/

vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay;

con chim ưng bay vút lèn. : der Falke schwingt sich auf

hinaufschwingen /sich (st. V.; hat)/

vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay; bốc lên; (lửa) bừng lên;