Việt
vút lên
bay bổng lên
bay vút lên
cất cánh bay
bốc lên
bừng lên
bùng lên
tăng lên
cao lên
nhô lên
nổi lên
Đức
hinaufschwingen
aufschwingen
Und ehe eine halbe Stunde herum war, waren sie schon fertig, und flogen alle wieder hinaus.
Chưa đầy nửa tiếng đồng hồ chim đã nhặt xong và cất cánh bay đi.
Kaum war eine Stunde herum, so waren sie schon fertig und flogen alle wieder hinaus.
Chưa đầy một tiếng đồng hồ chim đã nhặt xong. Làm xong chim lại cất cánh bay đi.
der Falke schwingt sich auf
con chim ưng bay vút lèn.
1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf
aufschwingen /(st. V.; hat)/
vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay;
con chim ưng bay vút lèn. : der Falke schwingt sich auf
hinaufschwingen /sich (st. V.; hat)/
vút lên; bay bổng lên; bay vút lên; cất cánh bay; bốc lên; (lửa) bừng lên;