körperhaft /a/
1. [thuộc về] thân thể, nhục thể; 2. nổi lên, nhô lên, dô lên.
umragen /vt/
nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên (xung quanh cái gì).
ragen /vi (/
1. nhô lên, vươn cao, ló ra phía trưđc; 2. nổi trội hơn;
thronen /vi/
1. ngồi lên ngai vàng, ngồi chễm chệ, ngồi uy nghiêm; 2. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên.
überhöhen /vt/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).
hinaufschwingen
1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf
hervorragen /vi/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.
ragen /vi/
1. nổi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên; 2. nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lôi lên.
emponragen /vi (s) (über A)/
vi (s) (über A) nỗi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn.