Việt
thân thể
nhục thể
nổi lên
nhô lên
dô lên.
cụ thể
có hình dạng nhất định
Đức
körperhaft
körperhaft /(Adj.)/
cụ thể; có hình dạng nhất định;
körperhaft /a/
1. [thuộc về] thân thể, nhục thể; 2. nổi lên, nhô lên, dô lên.