einfinden
xuất hiện, hiện ra, ló ra, nảy ra, nảy sinh, sinh ra, ỏ.
herzukommen /vi (s)/
đến gần, tdi gần, xuất hiên, lộ rõ, hiện rỗ, nảy ra, nảy sinh, sinh ra.
Erstehung /f =, -en/
1. [sự] mua, sắm, tậu; 2. [sự] xuất hiện, nảy sinh, phát sinh; 3. [sự] phục sinh, tái sinh, hồi sinh.
erstehen /I vt mua, sắm, tậu; II vi (/
1. hiện ra, xuất hiện, nảy ra, nảy sinh, phát sinh; 2. sống lại, phục sinh, tái sinh, hồi sinh.
keimen /vi/
1. nhú mầm, nảy mầm, mọc mầm, mọc mộng; 2. (nghĩa bóng) sinh ra, ra đòi, nảy sinh, phát sinh, phát triển, lỏn lên, tién triển.
erscheinen /vi (/
1. xuất hiện, hiện ra, ló ra, nảy ra, nảy sinh, sinh ra, nổi lên; 2. xuất bản, phát hành; erscheinen lassen in, xuất bản; soeben erschienen vùa mói xuất bản; 3. có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, câm thấy hình như.