Việt
đến gần
tdi gần
xuất hiên
lộ rõ
hiện rỗ
nảy ra
nảy sinh
sinh ra.
Đức
herzukommen
herzukommen /vi (s)/
đến gần, tdi gần, xuất hiên, lộ rõ, hiện rỗ, nảy ra, nảy sinh, sinh ra.