anmarchieren /vi (s)/
dến gần, tdi gần; bắt đầu.
nähern /(/
1. đén gần, tdi gần, lại gần; 2. xem näherkommen
herzukommen /vi (s)/
đến gần, tdi gần, xuất hiên, lộ rõ, hiện rỗ, nảy ra, nảy sinh, sinh ra.
hereinbrechen /vi (/
1. xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, xâm phạm; 2. bắt đầu, đến, đéngần, tdi gần; die Nacht brach herein đêm đến; 3. xảy ra, đổ xuổng, ập xuống, sụp đổ, đổ nhào; herein