TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dến gần

dến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tới gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hội tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hội tụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: über j-n ~ làm áp lực với ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ép ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dến gần

anmarchieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annäherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinter fm hergehen

đi sau ai;

nében j-m hergehen

đi cùng ai; 2.:

über j-n hergehen

làm áp lực với ai, thúc ép ai; quát mắng, chửi rủa, chửi mắng; über

etw. (A) hergehen

đi vào, dựa vào, đè lên, xông vào, nhảy xổ vào; II vimp:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmarchieren /vi (s)/

dến gần, tdi gần; bắt đầu.

Annäherung /í =, -en/

1. [sự] dến gần, tới gần, xích gần; 2. (toán) sự hội tụ, độ hội tụ.

hergehen /I vi (/

1. dến gần, tói gần, tiếp cận; hinter fm hergehen đi sau ai; nében j-m hergehen đi cùng ai; 2.: über j-n hergehen làm áp lực với ai, thúc ép ai; quát mắng, chửi rủa, chửi mắng; über etw. (A) hergehen đi vào, dựa vào, đè lên, xông vào, nhảy xổ vào; II vimp: in der Schlacht ging es scharf her trän đánh quyết liệt [khốc liệt]; da geht es hoch [heiß] her ở đó yến tiệc linh dinh.