anmarchieren /vi (s)/
dến gần, tdi gần; bắt đầu.
Annäherung /í =, -en/
1. [sự] dến gần, tới gần, xích gần; 2. (toán) sự hội tụ, độ hội tụ.
hergehen /I vi (/
1. dến gần, tói gần, tiếp cận; hinter fm hergehen đi sau ai; nében j-m hergehen đi cùng ai; 2.: über j-n hergehen làm áp lực với ai, thúc ép ai; quát mắng, chửi rủa, chửi mắng; über etw. (A) hergehen đi vào, dựa vào, đè lên, xông vào, nhảy xổ vào; II vimp: in der Schlacht ging es scharf her trän đánh quyết liệt [khốc liệt]; da geht es hoch [heiß] her ở đó yến tiệc linh dinh.