Việt
dến gần
tới gần
xích gần
sự hội tụ
độ hội tụ.
n vi
đến gần
tiếp cận
nắm lấy
cầm lấy
bắt tay vào
bắt đầu.
Đức
Annäherung
herangehen
Annäherung /í =, -en/
1. [sự] dến gần, tới gần, xích gần; 2. (toán) sự hội tụ, độ hội tụ.
herangehen /(herángeh/
(herángehn) vi (s) (an A) 1. đến gần, xích gần, tiếp cận; 2. nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, bắt đầu.