herbeikommen /(st. V.; ist)/
đến gần;
tới gần;
lại gần (chỗ này, nơi này);
herankommen /(st. V.; ist)/
đến gần;
tới gần;
lại gần (ai, vật gì);
hắn tử từ tiến đến : er kam langsam heran những con thú đến gần sát hàng rào. : die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran
nähern /(sw. V.; hat)/
đến gần;
tới gần;
lại gần;
những bước chân đang tiến lại gần. : Schritte näherten sich
zukommen /(st. V.; ist)/
đi đến gần;
tới gần;
tiếp cận;
đi đến gần ai : auf jmdn. zukommen anh ta bước nhanh đến chỗ chúng tôi. : er kam mit schnellen Schritten auf uns zu
angefahren /(Adj.)/
chạy đến;
tiến đến;
đến gần;
tới gần;
anfahren /(st. V.)/
(ist) (xe) chạy đến;
tiến đến;
đến gần;
tới gần (heranfahren);
một chiếc ô tô chạy đến và nhấn còi ầm ỹ : ein Auto fuhr tutend an m seinem Sportwagen in rasendem Tempo angefahren kommen: phóng nhanh đến trên chiếc ô tô thề thao. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
heraufziehen /(unr. V.)/
(ist) đến gần;
tới gần;
lớn lên;
lớn mạnh;
mạnh lên;
một cơn giông đang kéo đến. : ein Gewitter zieht herauf