heraufziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo lên;
lôi lên;
heraufziehen /(unr. V.)/
(ist) đến gần;
tới gần;
lớn lên;
lớn mạnh;
mạnh lên;
ein Gewitter zieht herauf : một cơn giông đang kéo đến.
heraufziehen /(unr. V.)/
(ist) dời chỗ;
chuyển chỗ (từ dưới lên trên, từ vùng thấp đến vùng cao);