hieven /vt/
nhấc lên, kéo lên; den Ánker hieven nhổ neo.
-kommenziehen /I vt nâng lên, dựng lên, kéo lên; II vi (/
1. kéo lên, tiến lên; 2. dọn lên tầng trên.
Aufheben /n -s/
1. [sự] nâng lên, kéo lên, trục lên; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ; 3.[sự] bảo quản, bảo tôn, giữ gìn.
änziehen /I vt/
1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).
hinaufziehen /I vt/
kéo [xách, lôi]... lên; II vi (s) dọn lên trên.